Đối đầu Brann vs Sandefjord, 22h59 ngày 16/5
Kết quả Brann vs Sandefjord
Nhận định Brann vs Sandefjord, 23h00 ngày 16/5
Đối đầu Brann vs Sandefjord
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord trước đây
-
29/10/2023Sandefjord1 - 1Brann0 - 0D
-
09/05/2023Brann0 - 0Sandefjord0 - 0D
-
21/11/2021Sandefjord2 - 2Brann2 - 1D
-
16/08/2021Brann3 - 2Sandefjord1 - 2W
-
02/11/2020Sandefjord3 - 3Brann1 - 0D
-
13/07/2020Brann3 - 1Sandefjord3 - 1W
-
23/09/2018Brann1 - 1Sandefjord0 - 0D
-
29/04/2018Sandefjord0 - 1Brann0 - 0W
-
17/09/2017Sandefjord0 - 1Brann0 - 1W
-
20/03/2023Brann3 - 0Sandefjord3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 4 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Brann (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T H T T T |
2 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T H T T |
3 | Fredrikstad | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T H H T T T |
4 | Molde | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T B H T B H |
5 | Viking | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | B H H H T T |
6 | Rosenborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T B B H |
7 | Stromsgodset | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T T H B B |
8 | Kristiansund BK | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B T H H B |
9 | KFUM Oslo | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H T B |
10 | Odd Grenland | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H T B H B B |
11 | Sandefjord | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H B B T T |
12 | Sarpsborg 08 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H B T T B |
13 | Haugesund | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B B B H |
14 | Lillestrom | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | T B T H B B |
15 | Ham-Kam | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B B H H H |
16 | Tromso IL | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: