Đối đầu Brattvag vs Hodd, 22h59 ngày 20/5
Hạng 2 Na Uy 2024: Brattvag vs Hodd
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brattvag vs Hodd trước đây
-
01/06/2023Brattvag1 - 0Hodd1 - 0W
-
26/03/2023Hodd1 - 1Brattvag0 - 0D
-
11/02/2022Brattvag1 - 3Hodd0 - 1L
-
22/02/2020Hodd4 - 0Brattvag1 - 0L
-
15/10/2022Brattvag1 - 2Hodd0 - 1L
-
18/04/2022Hodd3 - 0Brattvag2 - 0L
-
28/08/2021Brattvag3 - 1Hodd1 - 1W
-
28/07/2021Hodd1 - 0Brattvag0 - 0L
-
07/11/2020Hodd1 - 1Brattvag1 - 1D
-
29/08/2020Hodd2 - 0Brattvag2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brattvag vs Hodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Hodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Hodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Hodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brattvag (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Brattvag (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brattvag thắng
Bại: là số trận Brattvag thua
Thắng: là số trận Brattvag thắng
Bại: là số trận Brattvag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brattvag và Hodd trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | T B T T T T |
2 | Strindheim IL | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 15 | B T T T B T |
3 | Strommen | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T B H T |
4 | Skeid Oslo | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | H T T T B T |
5 | Tromsdalen | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T T H T |
7 | Stjordals Blink | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | H T T T B B |
8 | Grorud | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 8 | B T T H H B |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B H H T B |
10 | Follo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T B B B T |
11 | Alta | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 15 | -4 | 6 | H B H B H T |
12 | Gjovik Lyn | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 3 | B B B B T B |
13 | Junkeren | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 3 | T B B B B B |
14 | Valerenga B | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 24 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: