Đối đầu Lysekloster vs Brattvag, 21h00 ngày 16/6
Kết quả Lysekloster vs Brattvag
Đối đầu Lysekloster vs Brattvag
Phong độ Lysekloster gần đây
Phong độ Brattvag gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Lysekloster vs Brattvag
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brattvag trước đây
-
05/08/2017Brattvag1 - 0Lysekloster0 - 0L
-
22/04/2017Lysekloster1 - 4Brattvag0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lysekloster vs Brattvag
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brattvag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brattvag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brattvag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lysekloster (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Lysekloster (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lysekloster và Brattvag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Kjelsas | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Stjordals Blink | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 20 | B B H T T T |
4 | Strommen | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 19 | H T B B T T |
5 | Tromsdalen | 10 | 6 | 1 | 3 | 26 | 20 | 6 | 19 | T T B T B T |
6 | Strindheim IL | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 18 | B T T B B B |
7 | Eidsvold Turn | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | T T B B H H |
8 | Grorud | 11 | 4 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 16 | B H T T B H |
9 | Follo | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T B T B T |
11 | Alta | 10 | 2 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | H T T B B H |
12 | Junkeren | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 6 | B B B B B T |
13 | Gjovik Lyn | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | -24 | 4 | B B B B B H |
14 | Valerenga B | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 32 | -23 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: