Đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Egersunds IK vs Sandnes Ulf
Đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf
Phong độ Egersunds IK gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Egersunds IK vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf trước đây
-
01/04/2024Sandnes Ulf3 - 4Egersunds IK1 - 3W
-
11/02/2024Sandnes Ulf1 - 4Egersunds IK0 - 1W
-
29/03/2023Sandnes Ulf1 - 4Egersunds IK1 - 3W
-
23/03/2022Sandnes Ulf1 - 1Egersunds IK1 - 0D
-
01/06/2021Sandnes Ulf3 - 3Egersunds IK0 - 2D
-
15/06/2020Sandnes Ulf1 - 4Egersunds IK0 - 2W
-
13/06/2020Sandnes Ulf1 - 4Egersunds IK0 - 2W
-
08/02/2020Sandnes Ulf0 - 2Egersunds IK0 - 0W
-
14/03/2019Sandnes Ulf3 - 0Egersunds IK1 - 0L
-
23/06/2022Egersunds IK1 - 2Sandnes Ulf0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Egersunds IK (sân khách) | 9 | 6 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egersunds IK và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: