Đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo, 20h00 ngày 27/7
Kết quả Eidsvold Turn vs Skeid Oslo
Đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Eidsvold Turn vs Skeid Oslo
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo trước đây
-
02/06/2024Skeid Oslo6 - 1Eidsvold Turn2 - 0L
-
08/08/2020Skeid Oslo2 - 0Eidsvold Turn2 - 0L
-
27/09/2014Skeid Oslo1 - 1Eidsvold Turn0 - 0D
-
15/06/2014Eidsvold Turn2 - 2Skeid Oslo1 - 0D
-
17/02/2024Skeid Oslo5 - 4Eidsvold Turn1 - 3L
-
14/06/2021Skeid Oslo2 - 1Eidsvold Turn1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eidsvold Turn (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Eidsvold Turn (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eidsvold Turn và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T T T H H T |
2 | Kjelsas | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B H T T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T T H T |
4 | Strommen | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 19 | 10 | 23 | B T T H B T |
5 | Grorud | 13 | 6 | 4 | 3 | 40 | 23 | 17 | 22 | T T B H T T |
6 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | T T T B H B |
7 | Eidsvold Turn | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 27 | -2 | 21 | B B H H T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T B T H T |
9 | Follo | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 21 | 1 | 19 | T T T H B T |
10 | Strindheim IL | 13 | 6 | 0 | 7 | 24 | 21 | 3 | 18 | T B B B B B |
11 | Alta | 13 | 4 | 4 | 5 | 29 | 26 | 3 | 16 | B B H T T B |
12 | Junkeren | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 36 | -17 | 10 | B B T H T B |
13 | Gjovik Lyn | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B B H B B |
14 | Valerenga B | 13 | 0 | 0 | 13 | 12 | 42 | -30 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: