Đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL, 22h59 ngày 25/5
Kết quả Jerv vs Flekkeroy IL
Đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL
Phong độ Jerv gần đây
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Jerv vs Flekkeroy IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL trước đây
-
30/03/2024Jerv2 - 2Flekkeroy IL1 - 1D
-
27/01/2024Flekkeroy IL1 - 3Jerv0 - 2W
-
04/02/2023Jerv5 - 2Flekkeroy IL4 - 1W
-
19/02/2021Jerv6 - 0Flekkeroy IL1 - 0W
-
26/02/2020Flekkeroy IL2 - 4Jerv1 - 3W
-
11/02/2017Jerv1 - 2Flekkeroy IL0 - 1L
-
01/08/2021Flekkeroy IL1 - 1Jerv1 - 0D
-
01/05/2019Flekkeroy IL1 - 2Jerv0 - 0W
-
13/09/2014Jerv1 - 0Flekkeroy IL1 - 0W
-
01/06/2014Flekkeroy IL1 - 1Jerv0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Flekkeroy IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Jerv (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jerv và Flekkeroy IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | T B T T T T |
2 | Eidsvold Turn | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 16 | B T T H T T |
3 | Skeid Oslo | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T T B T T |
4 | Strindheim IL | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 15 | B T T T B T |
5 | Strommen | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T T B H T B |
6 | Tromsdalen | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T B T T T B |
7 | Stjordals Blink | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 11 | T T T B B H |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | B H H T B T |
9 | Grorud | 7 | 2 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 9 | T T H H B H |
10 | Alta | 7 | 2 | 3 | 2 | 16 | 15 | 1 | 9 | B H B H T T |
11 | Follo | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B T B |
12 | Gjovik Lyn | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
13 | Junkeren | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 23 | -18 | 3 | B B B B B B |
14 | Valerenga B | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 24 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: