Đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund, 18h00 ngày 10/8
Kết quả Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
Đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund trước đây
-
29/06/2024Vard Haugesund2 - 0Flekkeroy IL2 - 0L
-
04/11/2023Vard Haugesund1 - 1Flekkeroy IL0 - 1D
-
17/06/2023Flekkeroy IL0 - 0Vard Haugesund0 - 0D
-
24/09/2022Vard Haugesund0 - 1Flekkeroy IL0 - 1W
-
07/05/2022Flekkeroy IL3 - 2Vard Haugesund0 - 0W
-
09/10/2021Vard Haugesund5 - 1Flekkeroy IL1 - 0L
-
21/07/2021Flekkeroy IL2 - 2Vard Haugesund1 - 0D
-
07/11/2020Flekkeroy IL1 - 2Vard Haugesund0 - 2L
-
19/09/2020Vard Haugesund1 - 1Flekkeroy IL0 - 0D
-
01/09/2018Flekkeroy IL2 - 1Vard Haugesund2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Vard Haugesund trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 11 | 18 | 34 | T H H T H T |
2 | Kjelsas | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 22 | 12 | 32 | B H T T T B |
3 | Tromsdalen | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T T T |
4 | Stjordals Blink | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 27 | T B H B T T |
5 | Strommen | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T B T |
6 | Grorud | 15 | 7 | 4 | 4 | 47 | 30 | 17 | 25 | B H T T B T |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 15 | 7 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 25 | B T H T T T |
8 | Eidsvold Turn | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 22 | H H T B H B |
9 | Strindheim IL | 15 | 7 | 0 | 8 | 32 | 25 | 7 | 21 | B B B B T B |
10 | Alta | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 19 | H T T B T B |
11 | Follo | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | T H B T B B |
12 | Junkeren | 15 | 3 | 1 | 11 | 20 | 44 | -24 | 10 | T H T B B B |
13 | Gjovik Lyn | 15 | 1 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 4 | B H B B B B |
14 | Valerenga B | 15 | 1 | 0 | 14 | 19 | 52 | -33 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: