Đối đầu Follo vs Strommen, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Follo vs Strommen
Đối đầu Follo vs Strommen
Phong độ Follo gần đây
Phong độ Strommen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Follo vs Strommen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Follo vs Strommen trước đây
-
06/04/2024Strommen2 - 0Follo1 - 0L
-
10/02/2024Strommen2 - 1Follo1 - 1L
-
07/02/2015Strommen0 - 1Follo0 - 0W
-
06/03/2010Follo2 - 2Strommen0 - 1D
-
24/08/2015Follo1 - 1Strommen0 - 0D
-
21/06/2015Strommen1 - 2Follo1 - 2W
-
20/10/2013Follo3 - 0Strommen3 - 0W
-
30/06/2013Strommen1 - 0Follo0 - 0L
-
10/10/2010Strommen0 - 2Follo0 - 1W
-
25/07/2010Follo2 - 0Strommen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Follo vs Strommen
- Thống kê lịch sử đối đầu Follo vs Strommen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Follo vs Strommen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Follo vs Strommen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Follo (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Follo (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Follo thắng
Bại: là số trận Follo thua
Thắng: là số trận Follo thắng
Bại: là số trận Follo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Follo và Strommen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: