Đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad, 22h00 ngày 20/5
Kết quả Lillestrom vs Fredrikstad
Nhận định Lillestrom vs Fredrikstad, 22h00 ngày 20/5
Đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Lillestrom vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad trước đây
-
27/01/2024Lillestrom2 - 1Fredrikstad0 - 0W
-
04/03/2022Lillestrom1 - 1Fredrikstad1 - 0D
-
06/02/2016Lillestrom2 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
07/03/2015Lillestrom3 - 1Fredrikstad1 - 1W
-
28/01/2011Lillestrom3 - 4Fredrikstad1 - 1L
-
20/02/2010Lillestrom3 - 3Fredrikstad0 - 2D
-
01/09/2012Lillestrom1 - 2Fredrikstad0 - 0L
-
10/07/2012Fredrikstad3 - 4Lillestrom1 - 2W
-
28/11/2011Lillestrom0 - 0Fredrikstad0 - 0D
-
07/05/2011Fredrikstad1 - 1Lillestrom0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 8 | 3 | 3 | 2 |
Lillestrom (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T H T T T T |
2 | Brann | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Molde | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 17 | B H T B H T |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | H H T T T T |
5 | KFUM Oslo | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | B T H T B T |
6 | Viking | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H H T T B |
7 | Rosenborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B H B |
8 | Lillestrom | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H B B T |
9 | Haugesund | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B B B H T |
10 | Stromsgodset | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | T T H B B B |
11 | Kristiansund BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H H B B |
12 | Odd Grenland | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B B B |
13 | Ham-Kam | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 7 | B B H H H T |
14 | Sandefjord | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B B T T B |
15 | Sarpsborg 08 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | H B T T B B |
16 | Tromso IL | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: