Đối đầu Molde vs Fredrikstad, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Molde vs Fredrikstad
Đối đầu Molde vs Fredrikstad
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Molde vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Fredrikstad trước đây
-
13/07/2024Fredrikstad0 - 0Molde0 - 0D
-
19/11/2012Fredrikstad0 - 2Molde0 - 0W
-
16/05/2012Molde2 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
17/09/2011Fredrikstad0 - 1Molde0 - 0W
-
20/05/2011Molde2 - 1Fredrikstad2 - 0W
-
26/10/2009Fredrikstad1 - 2Molde0 - 0W
-
21/06/2009Molde2 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
27/10/2008Molde1 - 2Fredrikstad1 - 0L
-
06/04/2008Fredrikstad2 - 1Molde0 - 0L
-
14/08/2011Fredrikstad2 - 2Molde1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Molde (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 21 | 14 | 5 | 2 | 49 | 17 | 32 | 47 | T H T H T T |
2 | Viking | 21 | 10 | 7 | 4 | 39 | 27 | 12 | 37 | T H H B T H |
3 | Brann | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 25 | 8 | 36 | B H H T T B |
4 | Molde | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | H B B T T B |
5 | Fredrikstad | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T B B T |
6 | Rosenborg | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 33 | 1 | 33 | T B T T T T |
7 | KFUM Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H H T B T |
8 | Sarpsborg 08 | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T H H B T |
9 | Ham-Kam | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H T T B H |
10 | Tromso IL | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 25 | T H B T T H |
11 | Stromsgodset | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B H T B B |
12 | Kristiansund BK | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 22 | T B H T B H |
13 | Haugesund | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H T H |
14 | Sandefjord | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 21 | T T B H T H |
15 | Lillestrom | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B B B B B |
16 | Odd Grenland | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 18 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: