Đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad, 00h15 ngày 03/6
Kết quả Rosenborg vs Fredrikstad
Nhận định Rosenborg vs Fredrikstad, 0h15 ngày 3/6
Đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Rosenborg vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad trước đây
-
01/05/2024Fredrikstad1 - 0Rosenborg0 - 0L
-
12/11/2012Rosenborg0 - 1Fredrikstad0 - 1L
-
14/04/2012Fredrikstad1 - 2Rosenborg1 - 0W
-
27/10/2011Rosenborg2 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
19/04/2011Fredrikstad2 - 0Rosenborg1 - 0L
-
22/08/2009Fredrikstad1 - 4Rosenborg0 - 1W
-
04/05/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
15/09/2008Fredrikstad1 - 1Rosenborg0 - 1D
-
13/04/2008Rosenborg1 - 2Fredrikstad1 - 1L
-
05/02/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Rosenborg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T T H B T T |
2 | Bodo Glimt | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 24 | T T T B H H |
3 | Fredrikstad | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T H B |
4 | Molde | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 20 | T B H T B T |
5 | Viking | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T B T T |
6 | Stromsgodset | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B B B T T |
7 | KFUM Oslo | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | H T B T H H |
8 | Rosenborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B B T |
9 | Haugesund | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B H T B T |
10 | Odd Grenland | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B B B H T |
11 | Ham-Kam | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 10 | H H T T B B |
12 | Tromso IL | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B T B T H T |
13 | Kristiansund BK | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | H B B H B B |
14 | Lillestrom | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B B T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B B T B |
16 | Sandefjord | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: