Đối đầu Stjordals Blink vs Grorud, 21h00 ngày 20/5
Kết quả Stjordals Blink vs Grorud
Đối đầu Stjordals Blink vs Grorud
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Phong độ Grorud gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Stjordals Blink vs Grorud
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud trước đây
-
04/08/2022Stjordals Blink1 - 0Grorud0 - 0W
-
30/05/2022Grorud1 - 2Stjordals Blink1 - 1W
-
11/09/2021Grorud1 - 2Stjordals Blink0 - 1W
-
05/07/2021Stjordals Blink2 - 0Grorud2 - 0W
-
01/11/2020Stjordals Blink2 - 3Grorud1 - 3L
-
08/09/2020Grorud1 - 1Stjordals Blink0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stjordals Blink vs Grorud
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjordals Blink (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Stjordals Blink (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjordals Blink và Grorud trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | T B T T T T |
2 | Strindheim IL | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 15 | B T T T B T |
3 | Strommen | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T B H T |
4 | Skeid Oslo | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | H T T T B T |
5 | Tromsdalen | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T T H T |
7 | Stjordals Blink | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | H T T T B B |
8 | Grorud | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 8 | B T T H H B |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B H H T B |
10 | Follo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T B B B T |
11 | Alta | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 15 | -4 | 6 | H B H B H T |
12 | Gjovik Lyn | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 3 | B B B B T B |
13 | Junkeren | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 3 | T B B B B B |
14 | Valerenga B | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 24 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: