Đối đầu Grorud vs Tromsdalen, 21h30 ngày 21/4
Kết quả Grorud vs Tromsdalen
Đối đầu Grorud vs Tromsdalen
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Grorud vs Tromsdalen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grorud vs Tromsdalen trước đây
-
31/07/2016Tromsdalen3 - 3Grorud2 - 1D
-
17/04/2016Grorud0 - 2Tromsdalen0 - 0L
-
06/09/2015Tromsdalen1 - 0Grorud0 - 0L
-
25/05/2015Grorud1 - 0Tromsdalen0 - 0W
-
13/07/2013Tromsdalen6 - 4Grorud1 - 1L
-
13/04/2013Grorud3 - 3Tromsdalen1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Grorud vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Grorud (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grorud và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
2 | Skeid Oslo | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Strindheim IL | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
6 | Kjelsas | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
7 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 | B T |
8 | Follo | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T B |
9 | Junkeren | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
10 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
11 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Alta | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Valerenga B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Gjovik Lyn | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: