Đối đầu Haugesund vs Molde, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Haugesund vs Molde
Đối đầu Haugesund vs Molde
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Haugesund vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Molde trước đây
-
28/04/2024Molde2 - 1Haugesund2 - 0L
-
03/09/2023Haugesund1 - 2Molde0 - 1L
-
25/06/2023Molde1 - 0Haugesund1 - 0L
-
21/08/2022Haugesund0 - 1Molde0 - 1L
-
17/07/2022Molde1 - 0Haugesund0 - 0L
-
12/12/2021Haugesund1 - 2Molde0 - 1L
-
08/08/2021Molde5 - 4Haugesund3 - 3L
-
30/11/2020Molde3 - 1Haugesund2 - 1L
-
11/07/2020Haugesund0 - 3Molde0 - 2L
-
20/10/2019Molde3 - 1Haugesund1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Haugesund (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 25 | 16 | 6 | 3 | 57 | 21 | 36 | 54 | T T T B T H |
2 | Brann | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 29 | 15 | 49 | B H T T T T |
3 | Molde | 25 | 13 | 5 | 7 | 54 | 29 | 25 | 44 | B T T H T B |
4 | Viking | 25 | 12 | 8 | 5 | 49 | 34 | 15 | 44 | T H T B T H |
5 | Fredrikstad | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 32 | 2 | 43 | T B T T T B |
6 | Rosenborg | 25 | 12 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 40 | T T H T T B |
7 | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 29 | 1 | 34 | T B B H T H |
8 | Stromsgodset | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 32 | B H T H H T |
9 | Kristiansund BK | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 37 | -8 | 30 | T B H B T H |
10 | Ham-Kam | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 29 | B H B T H B |
11 | Tromso IL | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 29 | T H B T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 48 | -13 | 29 | B T B B B T |
13 | Sandefjord | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 25 | H H B B B T |
14 | Haugesund | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | T H H B B H |
15 | Odd Grenland | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B B T H B H |
16 | Lillestrom | 25 | 6 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: