Đối đầu Haugesund vs Viking, 22h00 ngày 21/7
Kết quả Haugesund vs Viking
Nhận định FK Haugesund vs Viking, 22h ngày 21/7
Đối đầu Haugesund vs Viking
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Haugesund vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Viking trước đây
-
18/03/2024Viking2 - 0Haugesund2 - 0L
-
02/04/2023Haugesund1 - 1Viking1 - 0D
-
27/03/2022Viking1 - 0Haugesund0 - 0L
-
02/05/2021Viking4 - 0Haugesund1 - 0L
-
16/09/2023Haugesund0 - 2Viking0 - 1L
-
08/07/2023Viking2 - 0Haugesund0 - 0L
-
25/06/2022Haugesund4 - 2Viking1 - 2W
-
30/04/2022Viking5 - 1Haugesund2 - 1L
-
21/11/2021Viking1 - 1Haugesund0 - 0D
-
31/05/2021Haugesund4 - 2Viking1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Na Uy | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Haugesund (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | H T T T B T |
2 | Brann | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | B T T H B H |
3 | Molde | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | B T H T T H |
4 | Viking | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H T T T |
5 | Fredrikstad | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H B H B H |
6 | Stromsgodset | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | T T H H H B |
7 | Lillestrom | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B T T B T |
8 | KFUM Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | H H H B B T |
9 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B T H T |
10 | Kristiansund BK | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Rosenborg | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T H B T B |
12 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 29 | -8 | 16 | T B B B T T |
13 | Haugesund | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | T B T B B H |
14 | Tromso IL | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T B B T H B |
15 | Odd Grenland | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H H B B B |
16 | Sandefjord | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 13 | H H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: