Đối đầu Vard Haugesund vs Jerv, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Vard Haugesund vs Jerv
Đối đầu Vard Haugesund vs Jerv
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Phong độ Jerv gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Vard Haugesund vs Jerv
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Jerv trước đây
-
24/02/2024Vard Haugesund1 - 0Jerv0 - 0W
-
29/07/2012Vard Haugesund1 - 2Jerv0 - 2L
-
14/04/2012Jerv2 - 1Vard Haugesund1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vard Haugesund vs Jerv
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Jerv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Jerv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Jerv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vard Haugesund (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Vard Haugesund (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vard Haugesund và Jerv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 25 | B T T T T T |
2 | Kjelsas | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T T T T B |
3 | Stjordals Blink | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 20 | B B H T T T |
4 | Strommen | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 19 | H T B B T T |
5 | Tromsdalen | 10 | 6 | 1 | 3 | 26 | 20 | 6 | 19 | T T B T B T |
6 | Strindheim IL | 10 | 6 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 18 | T B T T B B |
7 | Eidsvold Turn | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T T B B H |
8 | Grorud | 10 | 4 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 15 | H B H T T B |
9 | Follo | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 15 | B T B T T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T B T B T B |
11 | Alta | 10 | 2 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | H T T B B H |
12 | Junkeren | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 6 | B B B B B T |
13 | Gjovik Lyn | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 29 | -24 | 3 | T B B B B B |
14 | Valerenga B | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 32 | -23 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: