Đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL, 19h00 ngày 09/6
Kết quả Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL
Đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL
Phong độ Junkeren gần đây
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL trước đây
-
12/08/2023Junkeren0 - 0Ullensaker/Kisa IL0 - 0D
-
07/05/2023Ullensaker/Kisa IL1 - 1Junkeren1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Ullensaker/Kisa IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Junkeren (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Junkeren (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Junkeren và Ullensaker/Kisa IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T B T T T T |
2 | Kjelsas | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 10 | 11 | 22 | T T T T T T |
3 | Strommen | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 19 | H T B B T T |
4 | Strindheim IL | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 18 | T T B T T B |
5 | Stjordals Blink | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 17 | T B B H T T |
6 | Tromsdalen | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 16 | T T T B T B |
7 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 18 | -2 | 16 | T H T T B B |
8 | Grorud | 10 | 4 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 15 | H B H T T B |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H T B T B T |
10 | Follo | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 12 | B B T B T T |
11 | Alta | 9 | 2 | 3 | 4 | 18 | 20 | -2 | 9 | B H T T B B |
12 | Junkeren | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 30 | -20 | 3 | B B B B B B |
13 | Gjovik Lyn | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 28 | -23 | 3 | B T B B B B |
14 | Valerenga B | 9 | 0 | 0 | 9 | 9 | 29 | -20 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: