Đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas, 21h00 ngày 08/6
Kết quả Tromsdalen vs Kjelsas
Đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Kjelsas gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Tromsdalen vs Kjelsas
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas trước đây
-
14/08/2022Tromsdalen0 - 1Kjelsas0 - 1L
-
19/06/2022Kjelsas6 - 0Tromsdalen2 - 0L
-
06/09/2020Kjelsas1 - 1Tromsdalen0 - 1D
-
09/10/2016Tromsdalen6 - 2Kjelsas4 - 0W
-
19/06/2016Kjelsas2 - 3Tromsdalen0 - 1W
-
16/08/2015Kjelsas3 - 3Tromsdalen0 - 1D
-
03/05/2015Tromsdalen0 - 1Kjelsas0 - 0L
-
28/08/2011Tromsdalen2 - 1Kjelsas0 - 0W
-
15/05/2011Kjelsas3 - 3Tromsdalen3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Kjelsas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Tromsdalen (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromsdalen và Kjelsas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T B T T T T |
2 | Kjelsas | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 10 | 11 | 22 | T T T T T T |
3 | Strindheim IL | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 18 | T T B T T B |
4 | Stjordals Blink | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 17 | T B B H T T |
5 | Strommen | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 13 | 7 | 16 | B H T B B T |
6 | Tromsdalen | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 16 | T T T B T B |
7 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 18 | -2 | 16 | T H T T B B |
8 | Grorud | 9 | 4 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 15 | H H B H T T |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H T B T B T |
10 | Follo | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 12 | B B T B T T |
11 | Alta | 9 | 2 | 3 | 4 | 18 | 20 | -2 | 9 | B H T T B B |
12 | Junkeren | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 30 | -20 | 3 | B B B B B B |
13 | Gjovik Lyn | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 28 | -23 | 3 | B T B B B B |
14 | Valerenga B | 9 | 0 | 0 | 9 | 9 | 29 | -20 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: