Đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger, 21h00 ngày 03/8
Kết quả Ranheim IL vs Kongsvinger
Đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Ranheim IL vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger trước đây
-
01/04/2024Kongsvinger2 - 1Ranheim IL0 - 1L
-
09/08/2023Ranheim IL1 - 4Kongsvinger0 - 2L
-
11/06/2023Kongsvinger3 - 0Ranheim IL1 - 0L
-
10/10/2022Ranheim IL0 - 2Kongsvinger0 - 1L
-
04/07/2022Kongsvinger2 - 2Ranheim IL0 - 0D
-
24/10/2020Kongsvinger1 - 0Ranheim IL0 - 0L
-
31/07/2020Ranheim IL3 - 2Kongsvinger0 - 1W
-
03/09/2017Ranheim IL1 - 0Kongsvinger1 - 0W
-
22/04/2017Kongsvinger0 - 0Ranheim IL0 - 0D
-
16/06/2020Kongsvinger1 - 4Ranheim IL1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ranheim IL (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 20 | 21 | 33 | T T H T T T |
2 | Moss | 16 | 10 | 2 | 4 | 30 | 24 | 6 | 32 | T B T T T T |
3 | Egersunds IK | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 29 | 8 | 29 | T H H T B T |
4 | Bryne | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 16 | 6 | 28 | B T B T T H |
5 | Sogndal | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | B H T T B T |
6 | Stabaek | 16 | 7 | 5 | 4 | 36 | 29 | 7 | 26 | T B T H B T |
7 | Kongsvinger | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 30 | -1 | 26 | T H B B B H |
8 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | H T B B T T |
9 | Ranheim IL | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 20 | B H T T T B |
10 | Raufoss | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 20 | T B T H B H |
11 | Levanger FK | 15 | 4 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 19 | B H T B T H |
12 | Mjondalen IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 31 | -7 | 14 | H H B T B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 14 | B B T B B H |
14 | Start Kristiansand | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 13 | H B T B B B |
15 | Sandnes Ulf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 42 | -24 | 10 | B B B B H B |
16 | Aalesund FK | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 34 | -16 | 9 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: