Đối đầu Sogndal vs Kongsvinger, 22h00 ngày 22/6
Kết quả Sogndal vs Kongsvinger
Đối đầu Sogndal vs Kongsvinger
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Sogndal vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogndal vs Kongsvinger trước đây
-
19/08/2023Sogndal3 - 3Kongsvinger0 - 1D
-
29/05/2023Kongsvinger1 - 0Sogndal1 - 0L
-
03/10/2022Kongsvinger0 - 0Sogndal0 - 0D
-
09/05/2022Sogndal2 - 1Kongsvinger2 - 1W
-
28/09/2020Sogndal5 - 2Kongsvinger3 - 0W
-
30/08/2020Kongsvinger0 - 0Sogndal0 - 0D
-
24/11/2019Kongsvinger1 - 0Sogndal1 - 0L
-
25/08/2019Sogndal2 - 1Kongsvinger1 - 0W
-
30/06/2019Kongsvinger3 - 0Sogndal1 - 0L
-
11/02/2022Kongsvinger2 - 3Sogndal0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sogndal vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sogndal (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogndal và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 24 | 2 | 25 | T T T T H B |
2 | Valerenga | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T T T T H |
3 | Egersunds IK | 13 | 6 | 5 | 2 | 31 | 25 | 6 | 23 | H T B T H H |
4 | Moss | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 23 | T T T T B T |
5 | Bryne | 13 | 7 | 0 | 6 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T T B T B |
6 | Sogndal | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H B B H T |
7 | Stabaek | 12 | 5 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 19 | H B B T T B |
8 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | H T B H T B |
9 | Levanger FK | 12 | 3 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 15 | B H H B H T |
10 | Raufoss | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | H B H T T B |
11 | Ranheim IL | 13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 14 | H T B B H T |
12 | Mjondalen IF | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 26 | -3 | 14 | B B H H B T |
13 | Asane Fotball | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B T B B T |
14 | Start Kristiansand | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B T |
15 | Sandnes Ulf | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 9 | B T B B B B |
16 | Aalesund FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 9 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: