Đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Start Kristiansand vs Kongsvinger
Đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger
Phong độ Start Kristiansand gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Start Kristiansand vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger trước đây
-
27/04/2024Kongsvinger3 - 0Start Kristiansand3 - 0L
-
08/10/2023Start Kristiansand2 - 1Kongsvinger0 - 1W
-
02/07/2023Kongsvinger2 - 1Start Kristiansand0 - 1L
-
13/11/2022Start Kristiansand0 - 1Kongsvinger0 - 0L
-
14/08/2022Kongsvinger2 - 2Start Kristiansand1 - 1D
-
26/06/2022Start Kristiansand0 - 1Kongsvinger0 - 0L
-
04/08/2019Start Kristiansand3 - 1Kongsvinger1 - 0W
-
15/06/2019Kongsvinger4 - 2Start Kristiansand0 - 0L
-
23/07/2017Start Kristiansand2 - 1Kongsvinger0 - 1W
-
09/04/2017Kongsvinger0 - 2Start Kristiansand0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Start Kristiansand (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Start Kristiansand (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Start Kristiansand và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: