Đối đầu Lillestrom vs Molde, 00h15 ngày 12/8
Kết quả Lillestrom vs Molde
Đối đầu Lillestrom vs Molde
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Lillestrom vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Molde trước đây
-
07/07/2024Molde3 - 0Lillestrom2 - 0L
-
13/11/2023Molde4 - 0Lillestrom3 - 0L
-
24/04/2023Lillestrom2 - 1Molde2 - 1W
-
17/10/2022Lillestrom0 - 1Molde0 - 0L
-
18/04/2022Molde1 - 2Lillestrom0 - 1W
-
05/12/2021Molde3 - 3Lillestrom0 - 1D
-
18/07/2021Lillestrom1 - 1Molde0 - 1D
-
29/09/2019Molde2 - 1Lillestrom0 - 1L
-
22/04/2019Lillestrom0 - 2Molde0 - 0L
-
06/03/2020Molde2 - 0Lillestrom0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lillestrom (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 41 | T B T H T H |
2 | Viking | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 33 | T T B T H H |
3 | Brann | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 22 | 6 | 33 | T H B H H T |
4 | Molde | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | H T T H B B |
5 | Fredrikstad | 17 | 7 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 28 | H B H T H H |
6 | KFUM Oslo | 17 | 5 | 8 | 4 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T T H H |
7 | Ham-Kam | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 21 | T H T B H T |
8 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
9 | Rosenborg | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H T |
10 | Sarpsborg 08 | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 21 | B T T H H T |
11 | Lillestrom | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | T T B T H B |
12 | Stromsgodset | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | H B B B B H |
13 | Tromso IL | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | T H B T H B |
14 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
15 | Haugesund | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 17 | B H T B B B |
16 | Odd Grenland | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: