Đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek, 19h30 ngày 04/8
Kết quả Lyn Oslo vs Stabaek
Đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Lyn Oslo vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek trước đây
-
16/05/2024Stabaek2 - 2Lyn Oslo0 - 1D
-
19/05/2022Lyn Oslo2 - 3Stabaek1 - 2L
-
05/07/2009Lyn Oslo2 - 2Stabaek1 - 0D
-
03/05/2009Stabaek0 - 0Lyn Oslo0 - 0D
-
24/08/2008Stabaek1 - 1Lyn Oslo0 - 0D
-
16/05/2008Lyn Oslo0 - 2Stabaek0 - 0L
-
30/09/2007Lyn Oslo3 - 2Stabaek2 - 0W
-
10/06/2007Stabaek3 - 2Lyn Oslo0 - 0L
-
05/02/2009Stabaek2 - 1Lyn Oslo1 - 1L
-
10/02/2007Stabaek0 - 3Lyn Oslo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lyn Oslo (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 17 | 11 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 36 | T H T T T T |
2 | Moss | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 26 | 4 | 32 | B T T T T B |
3 | Bryne | 17 | 10 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 31 | T B T T H T |
4 | Sogndal | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T T B T T |
5 | Egersunds IK | 17 | 8 | 5 | 4 | 37 | 31 | 6 | 29 | H H T B T B |
6 | Kongsvinger | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B B B H H |
7 | Stabaek | 16 | 7 | 5 | 4 | 36 | 29 | 7 | 26 | T B T H B T |
8 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | H T B B T T |
9 | Ranheim IL | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | 21 | H T T T B H |
10 | Raufoss | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 20 | B T H B H B |
11 | Levanger FK | 16 | 4 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 19 | H T B T H B |
12 | Asane Fotball | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | B T B B H T |
13 | Start Kristiansand | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 16 | B T B B B T |
14 | Mjondalen IF | 16 | 3 | 5 | 8 | 24 | 32 | -8 | 14 | H B T B B B |
15 | Aalesund FK | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 12 | B H B B B T |
16 | Sandnes Ulf | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 45 | -27 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: