Đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Valerenga vs Lyn Oslo
Đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Valerenga vs Lyn Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo trước đây
-
20/04/2024Lyn Oslo1 - 1Valerenga1 - 1D
-
02/06/2023Lyn Oslo1 - 2Valerenga0 - 1W
-
25/07/2021Lyn Oslo0 - 4Valerenga0 - 2W
-
05/06/2014Valerenga5 - 2Lyn Oslo2 - 0W
-
01/05/2012Lyn Oslo1 - 2Valerenga0 - 1W
-
21/09/2009Valerenga4 - 1Lyn Oslo3 - 1W
-
22/05/2009Lyn Oslo4 - 4Valerenga0 - 1D
-
16/09/2008Valerenga1 - 2Lyn Oslo0 - 0L
-
02/06/2008Lyn Oslo2 - 0Valerenga0 - 0L
-
20/02/2009Valerenga0 - 2Lyn Oslo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 4 | 4 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Lyn Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Valerenga (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Lyn Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 19 | 13 | 3 | 3 | 50 | 21 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Bryne | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T H T T H |
3 | Moss | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T B B T |
4 | Stabaek | 19 | 9 | 5 | 5 | 43 | 37 | 6 | 32 | H B T B T T |
5 | Egersunds IK | 19 | 9 | 5 | 5 | 41 | 37 | 4 | 32 | T B T B T B |
6 | Sogndal | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 21 | 9 | 30 | T B T T H B |
7 | Lyn Oslo | 19 | 7 | 8 | 4 | 41 | 26 | 15 | 29 | B T T T H H |
8 | Kongsvinger | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 34 | -1 | 29 | B B H H H H |
9 | Raufoss | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 23 | H B H B B T |
10 | Levanger FK | 19 | 4 | 9 | 6 | 31 | 28 | 3 | 21 | T H B H H B |
11 | Ranheim IL | 19 | 5 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 21 | T T B H B B |
12 | Asane Fotball | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B H T B T |
13 | Mjondalen IF | 19 | 4 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 18 | B B B B H T |
14 | Aalesund FK | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 18 | B B T T T B |
15 | Start Kristiansand | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 19 | 3 | 4 | 12 | 20 | 50 | -30 | 13 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: