Đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ, 20h00 ngày 17/8
VĐQG Na Uy nữ 2024: Lyn Nữ vs Roa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ trước đây
-
20/05/2024Roa (W)1 - 2Lyn (W)0 - 1W
-
04/11/2023Roa (W)2 - 2Lyn (W)1 - 0D
-
07/06/2023Roa (W)1 - 0Lyn (W)0 - 0L
-
19/04/2023Lyn (W)1 - 0Roa (W)0 - 0W
-
15/10/2022Lyn (W)1 - 1Roa (W)1 - 1D
-
05/06/2022Lyn (W)3 - 1Roa (W)2 - 0W
-
08/05/2022Roa (W)0 - 2Lyn (W)0 - 1W
-
31/10/2020Roa (W)1 - 3Lyn (W)1 - 2W
-
12/02/2022Lyn (W)2 - 3Roa (W)2 - 2L
-
15/05/2021Roa (W)1 - 3Lyn (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs Roa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lyn Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Nữ thắng
Bại: là số trận Lyn Nữ thua
Thắng: là số trận Lyn Nữ thắng
Bại: là số trận Lyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Nữ và Roa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 13 | 33 | 45 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 27 | 17 | 10 | 34 | T B B H T B |
3 | SK Brann (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 40 | 17 | 23 | 31 | T B T T B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 16 | 9 | 28 | T B T T H T |
5 | Roa (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B T T T B B |
6 | Stabaek (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | T B H B H B |
7 | Lyn (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 18 | B T H T B B |
8 | Kolbotn (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 15 | T B T B H T |
9 | Aasane (W) | 15 | 0 | 5 | 10 | 10 | 27 | -17 | 5 | B H B B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 42 | -35 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: