Đối đầu Moss vs Mjondalen IF, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Moss vs Mjondalen IF
Đối đầu Moss vs Mjondalen IF
Phong độ Moss gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Moss vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Mjondalen IF trước đây
-
28/05/2024Mjondalen IF1 - 2Moss0 - 1W
-
20/08/2023Moss4 - 1Mjondalen IF2 - 1W
-
01/07/2023Mjondalen IF1 - 2Moss0 - 1W
-
24/10/2010Moss1 - 1Mjondalen IF0 - 1D
-
25/04/2010Mjondalen IF1 - 3Moss1 - 0W
-
11/10/2009Mjondalen IF3 - 1Moss0 - 0L
-
21/06/2009Moss2 - 0Mjondalen IF0 - 0W
-
07/03/2024Mjondalen IF0 - 0Moss0 - 0D
-
11/03/2023Mjondalen IF2 - 3Moss2 - 0W
-
25/01/2014Mjondalen IF2 - 1Moss0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Moss (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 45 | T T T T T T |
2 | Bryne | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 20 | 11 | 38 | T H T T H T |
3 | Egersunds IK | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 39 | 5 | 35 | B T B T B T |
4 | Moss | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T T B B T B |
5 | Stabaek | 20 | 9 | 6 | 5 | 44 | 38 | 6 | 33 | B T B T T H |
6 | Kongsvinger | 20 | 8 | 8 | 4 | 34 | 34 | 0 | 32 | B H H H H T |
7 | Sogndal | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T H B B |
8 | Lyn Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 43 | 30 | 13 | 29 | T T T H H B |
9 | Raufoss | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B H B B T T |
10 | Ranheim IL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H B B T |
11 | Levanger FK | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 30 | 1 | 21 | H B H H B B |
12 | Mjondalen IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | B B B H T T |
13 | Asane Fotball | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 21 | B H T B T H |
14 | Aalesund FK | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 18 | B T T T B B |
15 | Start Kristiansand | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 41 | -16 | 17 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 51 | -31 | 13 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: