Đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL, 22h00 ngày 09/6
Kết quả Mjondalen IF vs Ranheim IL
Đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Mjondalen IF vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL trước đây
-
13/08/2023Mjondalen IF1 - 2Ranheim IL0 - 0L
-
24/06/2023Ranheim IL2 - 3Mjondalen IF2 - 1W
-
08/08/2022Ranheim IL2 - 1Mjondalen IF0 - 0L
-
26/05/2022Mjondalen IF1 - 2Ranheim IL1 - 0L
-
19/11/2017Mjondalen IF1 - 2Ranheim IL0 - 1L
-
10/09/2017Mjondalen IF3 - 0Ranheim IL0 - 0W
-
18/06/2017Ranheim IL1 - 1Mjondalen IF0 - 1D
-
18/09/2016Mjondalen IF6 - 2Ranheim IL4 - 0W
-
11/11/2019Mjondalen IF3 - 1Ranheim IL1 - 1W
-
23/06/2019Ranheim IL1 - 1Mjondalen IF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 8 | 3 | 1 | 4 |
VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Mjondalen IF (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 15 | 7 | 24 | B H T T T T |
2 | Egersunds IK | 11 | 6 | 3 | 2 | 28 | 22 | 6 | 21 | T B H T B T |
3 | Valerenga | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T B T T T |
4 | Moss | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H H T T T T |
5 | Bryne | 11 | 6 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 18 | B T B T T B |
6 | Sogndal | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | H T T H B B |
7 | Stabaek | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 16 | T H H B B T |
8 | Lyn Oslo | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 15 | H T H T B H |
9 | Raufoss | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | T H B H T T |
10 | Levanger FK | 11 | 2 | 6 | 3 | 18 | 17 | 1 | 12 | H B H H B H |
11 | Ranheim IL | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 10 | H B H T B B |
12 | Mjondalen IF | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 10 | H B T B B H |
13 | Start Kristiansand | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 10 | H B T B T H |
14 | Asane Fotball | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T B B B T B |
15 | Sandnes Ulf | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | -12 | 9 | H B T B B B |
16 | Aalesund FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: