Đối đầu Sandefjord vs Molde, 22h00 ngày 05/5
Kết quả Sandefjord vs Molde
Đối đầu Sandefjord vs Molde
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sandefjord vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Molde trước đây
-
12/08/2023Sandefjord2 - 2Molde1 - 0D
-
29/05/2023Molde5 - 0Sandefjord2 - 0L
-
06/11/2022Molde2 - 1Sandefjord1 - 0L
-
24/07/2022Sandefjord2 - 3Molde1 - 1L
-
07/11/2021Molde3 - 1Sandefjord3 - 0L
-
12/06/2021Sandefjord1 - 3Molde1 - 1L
-
26/09/2020Molde0 - 1Sandefjord0 - 1W
-
01/08/2020Sandefjord2 - 1Molde1 - 1W
-
25/11/2018Sandefjord1 - 3Molde1 - 0L
-
24/02/2023Molde2 - 1Sandefjord2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 13 | T T T H T |
2 | Molde | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T B H T |
3 | Brann | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T B H T T H |
4 | Stromsgodset | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T B |
6 | Fredrikstad | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T H H T |
7 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B T H |
8 | Odd Grenland | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Lillestrom | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B T H |
10 | Viking | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B H H H |
11 | KFUM Oslo | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
12 | Haugesund | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B T B B |
13 | Sarpsborg 08 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B H B T |
14 | Ham-Kam | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B B B B H |
15 | Sandefjord | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
16 | Tromso IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: