Đối đầu Moss vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 26/9
Kết quả Moss vs Sandnes Ulf
Đối đầu Moss vs Sandnes Ulf
Phong độ Moss gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Moss vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Sandnes Ulf trước đây
-
04/05/2024Sandnes Ulf3 - 3Moss1 - 0D
-
13/08/2023Sandnes Ulf2 - 0Moss1 - 0L
-
07/05/2023Moss1 - 0Sandnes Ulf0 - 0W
-
15/08/2010Sandnes Ulf1 - 2Moss1 - 0W
-
05/04/2010Moss1 - 0Sandnes Ulf0 - 0W
-
03/08/2008Moss2 - 4Sandnes Ulf1 - 4L
-
06/04/2008Sandnes Ulf1 - 1Moss1 - 1D
-
22/09/2021Moss1 - 7Sandnes Ulf1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Moss (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 25 | 41 | 55 | T T T T H T |
2 | Bryne | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 43 | T H T T H H |
3 | Moss | 23 | 12 | 3 | 8 | 36 | 31 | 5 | 39 | B T B T H B |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Raufoss | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | B T T T T T |
6 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
7 | Stabaek | 23 | 9 | 6 | 8 | 47 | 46 | 1 | 33 | T T H B B B |
8 | Kongsvinger | 23 | 8 | 9 | 6 | 36 | 41 | -5 | 33 | H H T B H B |
9 | Sogndal | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 30 | H B B B B B |
10 | Ranheim IL | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 35 | 1 | 30 | B B T B T T |
11 | Asane Fotball | 23 | 7 | 6 | 10 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T H T B T |
12 | Levanger FK | 23 | 5 | 10 | 8 | 34 | 33 | 1 | 25 | H B B T H B |
13 | Aalesund FK | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 43 | -11 | 25 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 46 | -14 | 24 | B H B T H T |
15 | Mjondalen IF | 23 | 5 | 7 | 11 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 55 | -34 | 16 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: