Đối đầu Moss vs Valerenga, 21h00 ngày 03/8
Kết quả Moss vs Valerenga
Đối đầu Moss vs Valerenga
Phong độ Moss gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Moss vs Valerenga
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Valerenga trước đây
-
10/06/2024Valerenga5 - 1Moss1 - 0L
-
17/02/2023Valerenga2 - 0Moss1 - 0L
-
16/03/2008Valerenga4 - 2Moss2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Valerenga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 20 | 21 | 33 | T T H T T T |
2 | Moss | 16 | 10 | 2 | 4 | 30 | 24 | 6 | 32 | T B T T T T |
3 | Egersunds IK | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 29 | 8 | 29 | T H H T B T |
4 | Bryne | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 16 | 6 | 28 | B T B T T H |
5 | Sogndal | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | B H T T B T |
6 | Stabaek | 16 | 7 | 5 | 4 | 36 | 29 | 7 | 26 | T B T H B T |
7 | Kongsvinger | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 30 | -1 | 26 | T H B B B H |
8 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | H T B B T T |
9 | Ranheim IL | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 20 | B H T T T B |
10 | Raufoss | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 20 | T B T H B H |
11 | Levanger FK | 15 | 4 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 19 | B H T B T H |
12 | Mjondalen IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 31 | -7 | 14 | H H B T B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 14 | B B T B B H |
14 | Start Kristiansand | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 13 | H B T B B B |
15 | Sandnes Ulf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 42 | -24 | 10 | B B B B H B |
16 | Aalesund FK | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 34 | -16 | 9 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: