Đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 11/8
Kết quả Odd Grenland vs Sarpsborg 08
Đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08
Phong độ Odd Grenland gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Odd Grenland vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08 trước đây
-
07/04/2024Sarpsborg 080 - 1Odd Grenland0 - 1W
-
19/08/2023Odd Grenland0 - 3Sarpsborg 080 - 1L
-
23/04/2023Sarpsborg 080 - 0Odd Grenland0 - 0D
-
20/08/2022Odd Grenland1 - 0Sarpsborg 081 - 0W
-
07/05/2022Sarpsborg 081 - 0Odd Grenland0 - 0L
-
21/11/2021Sarpsborg 081 - 1Odd Grenland0 - 0D
-
24/05/2021Odd Grenland1 - 1Sarpsborg 080 - 1D
-
07/06/2023Sarpsborg 083 - 1Odd Grenland2 - 0L
-
26/02/2023Odd Grenland1 - 2Sarpsborg 081 - 1L
-
02/05/2021Sarpsborg 081 - 0Odd Grenland0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odd Grenland (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Odd Grenland (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odd Grenland và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Brann | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 22 | 6 | 33 | T H B H H T |
3 | Viking | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T B T H |
4 | Molde | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | H T T H B B |
5 | Fredrikstad | 17 | 7 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 28 | H B H T H H |
6 | KFUM Oslo | 17 | 5 | 8 | 4 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T T H H |
7 | Ham-Kam | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 21 | T H T B H T |
8 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
9 | Rosenborg | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H T |
10 | Sarpsborg 08 | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 21 | B T T H H T |
11 | Lillestrom | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | T T B T H B |
12 | Stromsgodset | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | H B B B B H |
13 | Tromso IL | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | T H B T H B |
14 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
15 | Haugesund | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 17 | B H T B B B |
16 | Odd Grenland | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: