Đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland, 22h00 ngày 02/6
Kết quả Stromsgodset vs Odd Grenland
Nhận định Stromsgodset vs Odds BK, 22h00 ngày 2/6
Đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Odd Grenland
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland trước đây
-
09/03/2024Stromsgodset1 - 3Odd Grenland1 - 2L
-
04/03/2023Odd Grenland1 - 0Stromsgodset0 - 0L
-
05/03/2022Stromsgodset2 - 3Odd Grenland0 - 0L
-
22/10/2023Stromsgodset3 - 1Odd Grenland0 - 1W
-
29/05/2023Odd Grenland1 - 1Stromsgodset0 - 0D
-
06/11/2022Odd Grenland5 - 1Stromsgodset2 - 1L
-
09/07/2022Stromsgodset0 - 0Odd Grenland0 - 0D
-
29/08/2021Odd Grenland0 - 1Stromsgodset0 - 1W
-
22/07/2021Stromsgodset3 - 0Odd Grenland0 - 0W
-
20/12/2020Odd Grenland1 - 3Stromsgodset1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Stromsgodset (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 24 | T T T B H H |
2 | Brann | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | T T T H B T |
3 | Fredrikstad | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T H B |
4 | Molde | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 20 | T B H T B T |
5 | Viking | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T B T T |
6 | Stromsgodset | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B B B T T |
7 | KFUM Oslo | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | H T B T H H |
8 | Rosenborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B B T |
9 | Haugesund | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B H T B T |
10 | Odd Grenland | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B B B H T |
11 | Ham-Kam | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | H H H T T B |
12 | Tromso IL | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B T B T H T |
13 | Kristiansund BK | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | H B B H B B |
14 | Lillestrom | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B B T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B B T B |
16 | Sandefjord | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: