Đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund, 18h00 ngày 23/6
Kết quả Orn-Horten vs Vard Haugesund
Đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund
Phong độ Orn-Horten gần đây
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Orn-Horten vs Vard Haugesund
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund trước đây
-
23/09/2023Vard Haugesund2 - 2Orn-Horten2 - 0D
-
15/04/2023Orn-Horten3 - 0Vard Haugesund1 - 0W
-
17/09/2022Orn-Horten1 - 1Vard Haugesund0 - 0D
-
30/04/2022Vard Haugesund2 - 0Orn-Horten1 - 0L
-
14/08/2010Orn-Horten2 - 1Vard Haugesund1 - 1W
-
02/05/2010Vard Haugesund1 - 0Orn-Horten1 - 0L
-
13/08/2005Vard Haugesund7 - 0Orn-Horten0 - 0L
-
30/04/2005Orn-Horten2 - 1Vard Haugesund0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Vard Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orn-Horten (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Orn-Horten (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orn-Horten thắng
Bại: là số trận Orn-Horten thua
Thắng: là số trận Orn-Horten thắng
Bại: là số trận Orn-Horten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orn-Horten và Vard Haugesund trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Kjelsas | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Tromsdalen | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 22 | 7 | 22 | T B T B T T |
4 | Strommen | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 20 | T B B T T H |
5 | Stjordals Blink | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 20 | B H T T T B |
6 | Strindheim IL | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 18 | B T T B B B |
7 | Eidsvold Turn | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | T T B B H H |
8 | Grorud | 11 | 4 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 16 | B H T T B H |
9 | Follo | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T B T B T |
11 | Alta | 11 | 3 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 13 | T T B B H T |
12 | Junkeren | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B T H |
13 | Gjovik Lyn | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | -24 | 4 | B B B B B H |
14 | Valerenga B | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 35 | -24 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: