Đối đầu Ranheim IL vs Valerenga, 21h00 ngày 01/6
Kết quả Ranheim IL vs Valerenga
Đối đầu Ranheim IL vs Valerenga
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Ranheim IL vs Valerenga
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Valerenga trước đây
-
29/09/2019Valerenga1 - 1Ranheim IL0 - 0D
-
12/05/2019Ranheim IL1 - 5Valerenga0 - 0L
-
25/11/2018Valerenga2 - 1Ranheim IL0 - 0L
-
28/04/2018Ranheim IL2 - 2Valerenga1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ranheim IL (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Valerenga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 14 | 5 | 21 | T B H T T T |
2 | Egersunds IK | 9 | 5 | 3 | 1 | 26 | 20 | 6 | 18 | T H T B H T |
3 | Bryne | 10 | 6 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T B T T |
4 | Valerenga | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | B T T B T T |
5 | Moss | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B H H T T T |
6 | Sogndal | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H T T H B |
7 | Lyn Oslo | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 14 | H H T H T B |
8 | Stabaek | 9 | 3 | 4 | 2 | 21 | 17 | 4 | 13 | H T H H B B |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | T T H B H T |
10 | Levanger FK | 10 | 2 | 5 | 3 | 17 | 16 | 1 | 11 | H H B H H B |
11 | Ranheim IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B T B B |
13 | Start Kristiansand | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B T B T |
14 | Sandnes Ulf | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 26 | -11 | 9 | H H B T B B |
15 | Aalesund FK | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | B H B B B T |
16 | Asane Fotball | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: