Đối đầu Sandefjord vs Rosenborg, 00h15 ngày 30/9
Kết quả Sandefjord vs Rosenborg
Đối đầu Sandefjord vs Rosenborg
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sandefjord vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Rosenborg trước đây
-
01/04/2024Rosenborg2 - 0Sandefjord0 - 0L
-
12/11/2023Sandefjord3 - 2Rosenborg3 - 0W
-
23/04/2023Rosenborg1 - 1Sandefjord0 - 1D
-
13/08/2022Sandefjord2 - 5Rosenborg2 - 2L
-
16/05/2022Rosenborg3 - 0Sandefjord1 - 0L
-
24/10/2021Rosenborg4 - 1Sandefjord3 - 0L
-
27/05/2021Sandefjord1 - 2Rosenborg0 - 1L
-
23/12/2020Sandefjord0 - 0Rosenborg0 - 0D
-
19/07/2020Rosenborg2 - 1Sandefjord1 - 0L
-
19/02/2023Rosenborg1 - 0Sandefjord0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sandefjord (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
6 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: