Đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg, 00h00 ngày 13/7
Kết quả Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Nhận định Sarpsborg vs Rosenborg, 00h00 ngày 13/7
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sarpsborg 08 vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg trước đây
-
08/10/2023Sarpsborg 085 - 2Rosenborg1 - 0W
-
25/06/2023Rosenborg0 - 3Sarpsborg 080 - 3W
-
13/11/2022Rosenborg2 - 3Sarpsborg 081 - 2W
-
18/04/2022Sarpsborg 081 - 1Rosenborg1 - 0D
-
19/09/2021Sarpsborg 081 - 3Rosenborg0 - 2L
-
20/06/2021Rosenborg0 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
26/10/2020Sarpsborg 081 - 2Rosenborg0 - 2L
-
10/08/2020Rosenborg5 - 1Sarpsborg 081 - 1L
-
03/08/2019Sarpsborg 081 - 1Rosenborg1 - 1D
-
06/05/2019Rosenborg1 - 0Sarpsborg 081 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | B H H T T T |
2 | Brann | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | H B T T H B |
3 | Molde | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 27 | T B T H T T |
4 | Viking | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T H T T |
5 | Fredrikstad | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 22 | T T H B H B |
6 | Stromsgodset | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T T H H H |
7 | Kristiansund BK | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B B T H T |
8 | Rosenborg | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B B T H B T |
9 | Lillestrom | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | T B B T T B |
10 | KFUM Oslo | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T H H H B B |
11 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T B B T H |
12 | Tromso IL | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B B T H |
13 | Odd Grenland | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | B H T H H B |
14 | Haugesund | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H T B T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 13 | B T B B B T |
16 | Sandefjord | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 10 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: