Đối đầu Viking vs Rosenborg, 20h00 ngày 30/6
Kết quả Viking vs Rosenborg
Nhận định Viking vs Rosenborg, 20h00 ngày 30/6
Đối đầu Viking vs Rosenborg
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Viking vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Rosenborg trước đây
-
24/03/2024Viking5 - 0Rosenborg2 - 0W
-
03/12/2023Viking1 - 5Rosenborg0 - 1L
-
10/04/2023Rosenborg1 - 0Viking0 - 0L
-
04/09/2022Rosenborg4 - 1Viking2 - 0L
-
04/07/2022Viking1 - 1Rosenborg0 - 1D
-
29/08/2021Viking2 - 1Rosenborg0 - 1W
-
14/05/2021Rosenborg5 - 0Viking2 - 0L
-
09/11/2020Viking3 - 0Rosenborg3 - 0W
-
13/03/2023Viking2 - 0Rosenborg0 - 0W
-
23/09/2021Viking3 - 1Rosenborg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Viking (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 30 | T B H H T T |
2 | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 28 | T H B T T H |
3 | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T B T H T |
4 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B T T H |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
10 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H B B T H |
11 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B H T H H |
12 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H T T B B T |
13 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
14 | Tromso IL | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T H T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B T B B B |
16 | Sandefjord | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: