Đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Sandnes Ulf vs Sogndal
Đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Sandnes Ulf vs Sogndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal trước đây
-
11/05/2024Sogndal5 - 1Sandnes Ulf4 - 0L
-
06/08/2023Sandnes Ulf1 - 2Sogndal0 - 0L
-
15/04/2023Sogndal1 - 0Sandnes Ulf1 - 0L
-
04/08/2022Sandnes Ulf6 - 0Sogndal2 - 0W
-
29/05/2022Sogndal1 - 2Sandnes Ulf1 - 1W
-
29/10/2021Sandnes Ulf0 - 2Sogndal0 - 1L
-
29/05/2021Sogndal2 - 2Sandnes Ulf1 - 2D
-
15/11/2020Sandnes Ulf2 - 1Sogndal1 - 0W
-
20/07/2020Sogndal0 - 2Sandnes Ulf0 - 0W
-
06/10/2019Sandnes Ulf0 - 1Sogndal0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes Ulf và Sogndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: