Đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek, 00h00 ngày 20/8
Kết quả Sandnes Ulf vs Stabaek
Đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Sandnes Ulf vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek trước đây
-
01/08/2024Stabaek3 - 0Sandnes Ulf2 - 0L
-
22/10/2022Sandnes Ulf2 - 2Stabaek2 - 1D
-
25/04/2022Stabaek0 - 1Sandnes Ulf0 - 1W
-
31/08/2014Stabaek1 - 1Sandnes Ulf0 - 1D
-
01/05/2014Sandnes Ulf2 - 1Stabaek1 - 0W
-
12/08/2012Stabaek2 - 1Sandnes Ulf2 - 0L
-
22/04/2012Sandnes Ulf2 - 1Stabaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes Ulf và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 19 | 13 | 3 | 3 | 50 | 21 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Bryne | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | B T T H T T |
3 | Egersunds IK | 18 | 9 | 5 | 4 | 40 | 33 | 7 | 32 | H T B T B T |
4 | Moss | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T T B B |
5 | Sogndal | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B T T H |
6 | Stabaek | 18 | 8 | 5 | 5 | 40 | 36 | 4 | 29 | T H B T B T |
7 | Lyn Oslo | 18 | 7 | 7 | 4 | 39 | 24 | 15 | 28 | B B T T T H |
8 | Kongsvinger | 18 | 7 | 7 | 4 | 32 | 33 | -1 | 28 | B B B H H H |
9 | Levanger FK | 19 | 4 | 9 | 6 | 31 | 28 | 3 | 21 | T H B H H B |
10 | Ranheim IL | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 21 | T T T B H B |
11 | Raufoss | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | T H B H B B |
12 | Aalesund FK | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B B T T T |
13 | Asane Fotball | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 17 | T B B H T B |
14 | Start Kristiansand | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 37 | -15 | 16 | T B B B T B |
15 | Mjondalen IF | 18 | 3 | 6 | 9 | 25 | 34 | -9 | 15 | T B B B B H |
16 | Sandnes Ulf | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 47 | -28 | 13 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: