Đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf, 22h00 ngày 23/6
Kết quả Valerenga vs Sandnes Ulf
Đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Valerenga vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf trước đây
-
27/09/2014Sandnes Ulf2 - 1Valerenga0 - 0L
-
21/04/2014Valerenga3 - 0Sandnes Ulf1 - 0W
-
11/11/2013Valerenga2 - 0Sandnes Ulf1 - 0W
-
04/05/2013Sandnes Ulf1 - 2Valerenga0 - 2W
-
01/09/2012Valerenga4 - 0Sandnes Ulf3 - 0W
-
08/07/2012Sandnes Ulf0 - 2Valerenga0 - 1W
-
14/06/2013Valerenga3 - 3Sandnes Ulf0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 6 | 5 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 24 | 2 | 25 | T T T T H B |
2 | Valerenga | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T T T T H |
3 | Egersunds IK | 13 | 6 | 5 | 2 | 31 | 25 | 6 | 23 | H T B T H H |
4 | Moss | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 23 | T T T T B T |
5 | Bryne | 13 | 7 | 0 | 6 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T T B T B |
6 | Sogndal | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H B B H T |
7 | Stabaek | 12 | 5 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 19 | H B B T T B |
8 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | H T B H T B |
9 | Levanger FK | 12 | 3 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 15 | B H H B H T |
10 | Raufoss | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | H B H T T B |
11 | Ranheim IL | 13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 14 | H T B B H T |
12 | Mjondalen IF | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 26 | -3 | 14 | B B H H B T |
13 | Asane Fotball | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B T B B T |
14 | Start Kristiansand | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B T |
15 | Sandnes Ulf | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 9 | B T B B B B |
16 | Aalesund FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 9 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: