Đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Sarpsborg 08 vs Viking
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sarpsborg 08 vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking trước đây
-
02/04/2024Viking1 - 0Sarpsborg 081 - 0L
-
12/11/2023Viking2 - 1Sarpsborg 080 - 1L
-
11/06/2023Sarpsborg 081 - 3Viking0 - 1L
-
16/10/2022Viking0 - 1Sarpsborg 080 - 1W
-
03/04/2022Sarpsborg 080 - 1Viking0 - 0L
-
01/11/2021Viking1 - 2Sarpsborg 081 - 1W
-
25/06/2021Sarpsborg 081 - 2Viking1 - 0L
-
23/11/2020Sarpsborg 081 - 2Viking0 - 0L
-
26/07/2020Viking3 - 0Sarpsborg 082 - 0L
-
01/09/2019Sarpsborg 082 - 2Viking1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 25 | 16 | 6 | 3 | 57 | 21 | 36 | 54 | T T T B T H |
2 | Brann | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 29 | 15 | 49 | B H T T T T |
3 | Molde | 25 | 13 | 5 | 7 | 54 | 29 | 25 | 44 | B T T H T B |
4 | Viking | 25 | 12 | 8 | 5 | 49 | 34 | 15 | 44 | T H T B T H |
5 | Fredrikstad | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 32 | 2 | 43 | T B T T T B |
6 | Rosenborg | 25 | 12 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 40 | T T H T T B |
7 | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 29 | 1 | 34 | T B B H T H |
8 | Stromsgodset | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 32 | B H T H H T |
9 | Kristiansund BK | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 37 | -8 | 30 | T B H B T H |
10 | Ham-Kam | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 29 | B H B T H B |
11 | Tromso IL | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 29 | T H B T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 48 | -13 | 29 | B T B B B T |
13 | Sandefjord | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 25 | H H B B B T |
14 | Haugesund | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | T H H B B H |
15 | Odd Grenland | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B B T H B H |
16 | Lillestrom | 25 | 6 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: