Đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade
Đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
Phong độ SK Trygg Lade gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade trước đây
-
14/09/2024SK Trygg Lade4 - 0Byasen Toppfot3 - 0L
-
04/05/2024Byasen Toppfot0 - 1SK Trygg Lade0 - 0L
-
20/08/2022SK Trygg Lade0 - 1Byasen Toppfot0 - 1W
-
09/04/2022Byasen Toppfot4 - 2SK Trygg Lade1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs SK Trygg Lade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Byasen Toppfot (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Byasen Toppfot (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Byasen Toppfot thắng
Bại: là số trận Byasen Toppfot thua
Thắng: là số trận Byasen Toppfot thắng
Bại: là số trận Byasen Toppfot thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Byasen Toppfot và SK Trygg Lade trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Odd Grenland 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
3 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
4 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
5 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
7 | Grei | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
8 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
9 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
10 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: