Đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo, 18h30 ngày 22/6
Kết quả Stjordals Blink vs Skeid Oslo
Đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Stjordals Blink vs Skeid Oslo
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo trước đây
-
29/10/2022Stjordals Blink1 - 0Skeid Oslo0 - 0W
-
23/05/2022Skeid Oslo3 - 1Stjordals Blink1 - 1L
-
19/08/2018Skeid Oslo3 - 1Stjordals Blink3 - 0L
-
28/04/2018Stjordals Blink1 - 1Skeid Oslo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjordals Blink (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Stjordals Blink (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjordals Blink và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Kjelsas | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Tromsdalen | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 22 | 7 | 22 | T B T B T T |
4 | Strommen | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 20 | T B B T T H |
5 | Stjordals Blink | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 20 | B H T T T B |
6 | Strindheim IL | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 18 | B T T B B B |
7 | Eidsvold Turn | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | T T B B H H |
8 | Grorud | 11 | 4 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 16 | B H T T B H |
9 | Follo | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T B T B T |
11 | Alta | 11 | 3 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 13 | T T B B H T |
12 | Junkeren | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B T H |
13 | Gjovik Lyn | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | -24 | 4 | B B B B B H |
14 | Valerenga B | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 35 | -24 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: