Đối đầu Stabaek vs Valerenga, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Stabaek vs Valerenga
Đối đầu Stabaek vs Valerenga
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Stabaek vs Valerenga
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Valerenga trước đây
-
14/04/2024Valerenga1 - 3Stabaek1 - 1W
-
12/11/2023Valerenga0 - 0Stabaek0 - 0D
-
29/05/2023Stabaek2 - 1Valerenga2 - 0W
-
30/08/2021Valerenga3 - 1Stabaek1 - 0L
-
25/06/2021Stabaek0 - 2Valerenga0 - 0L
-
03/12/2020Stabaek1 - 1Valerenga0 - 1D
-
21/06/2020Valerenga2 - 2Stabaek1 - 2D
-
20/10/2019Valerenga0 - 2Stabaek0 - 2W
-
15/08/2019Stabaek1 - 1Valerenga0 - 0D
-
23/02/2022Valerenga3 - 0Stabaek1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Stabaek (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Valerenga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 27 | 19 | 5 | 3 | 76 | 29 | 47 | 62 | T H T H T T |
2 | Bryne | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 26 | 18 | 52 | H H T T B T |
3 | Moss | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B T B H T |
4 | Lyn Oslo | 27 | 11 | 10 | 6 | 52 | 35 | 17 | 43 | T T B T H T |
5 | Stabaek | 27 | 12 | 6 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | B B B T T T |
6 | Egersunds IK | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 52 | -2 | 41 | B T T B B B |
7 | Raufoss | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 30 | 1 | 40 | T T H T H B |
8 | Kongsvinger | 27 | 10 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 40 | H B T H T B |
9 | Ranheim IL | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 36 | T T H H H T |
10 | Start Kristiansand | 27 | 9 | 6 | 12 | 42 | 51 | -9 | 33 | H T T T T B |
11 | Sogndal | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B B B B H |
12 | Aalesund FK | 27 | 9 | 4 | 14 | 36 | 45 | -9 | 31 | T T B B T T |
13 | Asane Fotball | 27 | 7 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 28 | B T B B H B |
14 | Levanger FK | 27 | 5 | 11 | 11 | 38 | 44 | -6 | 26 | H B B H B B |
15 | Mjondalen IF | 27 | 6 | 8 | 13 | 33 | 47 | -14 | 26 | H B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 67 | -44 | 17 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: