Đối đầu Stjordals Blink vs Strommen, 19h00 ngày 27/7
Kết quả Stjordals Blink vs Strommen
Đối đầu Stjordals Blink vs Strommen
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Phong độ Strommen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Stjordals Blink vs Strommen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Strommen trước đây
-
12/05/2024Strommen2 - 0Stjordals Blink1 - 0L
-
05/08/2023Stjordals Blink1 - 2Strommen0 - 0L
-
10/06/2023Strommen2 - 1Stjordals Blink1 - 0L
-
15/09/2021Stjordals Blink1 - 1Strommen0 - 0D
-
12/07/2021Strommen1 - 2Stjordals Blink1 - 2W
-
10/12/2020Strommen1 - 1Stjordals Blink1 - 1D
-
27/07/2020Stjordals Blink2 - 1Strommen1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stjordals Blink vs Strommen
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Strommen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Strommen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Strommen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjordals Blink (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Stjordals Blink (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjordals Blink và Strommen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T T T H H T |
2 | Kjelsas | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B H T T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T T H T |
4 | Strommen | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 19 | 10 | 23 | B T T H B T |
5 | Grorud | 13 | 6 | 4 | 3 | 40 | 23 | 17 | 22 | T T B H T T |
6 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | T T T B H B |
7 | Eidsvold Turn | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 27 | -2 | 21 | B B H H T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T B T H T |
9 | Follo | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 21 | 1 | 19 | T T T H B T |
10 | Strindheim IL | 13 | 6 | 0 | 7 | 24 | 21 | 3 | 18 | T B B B B B |
11 | Alta | 13 | 4 | 4 | 5 | 29 | 26 | 3 | 16 | B B H T T B |
12 | Junkeren | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 36 | -17 | 10 | B B T H T B |
13 | Gjovik Lyn | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B B H B B |
14 | Valerenga B | 13 | 0 | 0 | 13 | 12 | 42 | -30 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: