Đối đầu Strindheim IL vs Strommen, 18h00 ngày 07/9
Kết quả Strindheim IL vs Strommen
Đối đầu Strindheim IL vs Strommen
Phong độ Strindheim IL gần đây
Phong độ Strommen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Strindheim IL vs Strommen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Strommen trước đây
-
01/06/2024Strommen3 - 0Strindheim IL2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Strindheim IL vs Strommen
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Strommen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Strommen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Strommen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strindheim IL (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Strindheim IL (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strindheim IL thắng
Bại: là số trận Strindheim IL thua
Thắng: là số trận Strindheim IL thắng
Bại: là số trận Strindheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strindheim IL và Strommen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 19 | 13 | 3 | 3 | 51 | 35 | 16 | 42 | T T H T T T |
3 | Kjelsas | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 27 | 11 | 36 | T B B T B H |
4 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 29 | 13 | 34 | T T T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 36 | 3 | 34 | H B T T T T |
7 | Strommen | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 31 | 5 | 31 | B T H B T H |
8 | Grorud | 19 | 7 | 7 | 5 | 53 | 37 | 16 | 28 | B T H B H H |
9 | Follo | 19 | 8 | 2 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B B B T H T |
10 | Alta | 19 | 6 | 5 | 8 | 40 | 39 | 1 | 23 | T B H T B B |
11 | Strindheim IL | 19 | 7 | 1 | 11 | 34 | 35 | -1 | 22 | T B B B H B |
12 | Junkeren | 19 | 4 | 2 | 13 | 27 | 50 | -23 | 14 | B B H B B T |
13 | Valerenga B | 19 | 2 | 0 | 17 | 23 | 62 | -39 | 6 | B T T B B B |
14 | Gjovik Lyn | 19 | 1 | 1 | 17 | 8 | 48 | -40 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: