Đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL, 20h00 ngày 03/8
Kết quả Tromsdalen vs Strindheim IL
Đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Strindheim IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Tromsdalen vs Strindheim IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL trước đây
-
16/05/2024Strindheim IL4 - 1Tromsdalen0 - 1L
-
19/10/2013Strindheim IL1 - 2Tromsdalen1 - 1W
-
07/07/2013Tromsdalen1 - 1Strindheim IL0 - 1D
-
16/10/2005Tromsdalen1 - 0Strindheim IL0 - 0W
-
16/07/2005Strindheim IL2 - 3Tromsdalen0 - 0W
-
28/05/2009Tromsdalen2 - 3Strindheim IL1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Strindheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Tromsdalen (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromsdalen và Strindheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 18 | 13 | 32 | T B H T T T |
2 | Skeid Oslo | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 31 | T T H H T H |
3 | Tromsdalen | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 26 | 10 | 29 | B T T H T T |
4 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 24 | T T B H B T |
5 | Strommen | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T T H B T B |
6 | Grorud | 14 | 6 | 4 | 4 | 43 | 27 | 16 | 22 | T B H T T B |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | T B T H T T |
8 | Eidsvold Turn | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 27 | -2 | 22 | B H H T B H |
9 | Strindheim IL | 14 | 7 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 21 | B B B B B T |
10 | Alta | 14 | 5 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 19 | B H T T B T |
11 | Follo | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 24 | -1 | 19 | T T H B T B |
12 | Junkeren | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 39 | -20 | 10 | B T H T B B |
13 | Gjovik Lyn | 14 | 1 | 1 | 12 | 6 | 35 | -29 | 4 | B B H B B B |
14 | Valerenga B | 14 | 0 | 0 | 14 | 13 | 48 | -35 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: