Đối đầu Stromsgodset vs Viking, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Stromsgodset vs Viking
Đối đầu Stromsgodset vs Viking
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Viking trước đây
-
29/10/2023Stromsgodset1 - 0Viking1 - 0W
-
07/05/2023Viking1 - 1Stromsgodset0 - 0D
-
28/05/2022Stromsgodset3 - 2Viking1 - 1W
-
13/05/2022Viking0 - 0Stromsgodset0 - 0D
-
17/10/2021Stromsgodset0 - 1Viking0 - 1L
-
10/07/2021Viking1 - 1Stromsgodset0 - 1D
-
04/10/2020Viking2 - 2Stromsgodset0 - 0D
-
22/08/2020Stromsgodset0 - 2Viking0 - 0L
-
19/08/2019Viking4 - 0Stromsgodset2 - 0L
-
23/02/2023Stromsgodset3 - 2Viking1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Stromsgodset (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 16 | T T T H T T |
2 | Brann | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | B H T T H T |
3 | Molde | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T B H T B |
4 | Fredrikstad | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | B T H H T T |
5 | Stromsgodset | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T T H B |
6 | Viking | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B H H H T |
7 | KFUM Oslo | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
8 | Kristiansund BK | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | T H B T H H |
9 | Rosenborg | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B T T B B |
10 | Odd Grenland | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | T H T B H B |
11 | Sarpsborg 08 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | B B H B T T |
12 | Lillestrom | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T B T H B |
13 | Haugesund | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B T B B B |
14 | Sandefjord | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
15 | Ham-Kam | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B B H H |
16 | Tromso IL | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: