Đối đầu Viking vs Tromso IL, 00h15 ngày 28/4
Kết quả Viking vs Tromso IL
Đối đầu Viking vs Tromso IL
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Viking vs Tromso IL
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Tromso IL trước đây
-
01/09/2024Tromso IL2 - 2Viking2 - 0D
-
06/05/2024Viking2 - 1Tromso IL0 - 0W
-
23/10/2023Viking3 - 4Tromso IL0 - 0L
-
23/04/2023Tromso IL1 - 1Viking1 - 0D
-
18/09/2022Viking2 - 2Tromso IL1 - 0D
-
22/05/2022Tromso IL1 - 1Viking0 - 0D
-
12/12/2021Tromso IL0 - 2Viking0 - 1W
-
16/05/2021Viking0 - 1Tromso IL0 - 0L
-
24/02/2024Viking1 - 0Tromso IL1 - 0W
-
02/03/2020Tromso IL1 - 1Viking0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Viking (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
2 | Viking | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Brann | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Bodo Glimt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
7 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 3 | B T B B |
10 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
11 | Sandefjord | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
12 | KFUM Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
14 | Ham-Kam | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B |
15 | Molde | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Haugesund | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: