Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B, 19h00 ngày 02/6
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B trước đây
-
19/09/2022Ullensaker/Kisa IL3 - 0Valerenga B0 - 0W
-
23/05/2022Valerenga B1 - 6Ullensaker/Kisa IL1 - 3W
-
17/10/2009Valerenga B4 - 1Ullensaker/Kisa IL3 - 1L
-
02/06/2009Ullensaker/Kisa IL1 - 0Valerenga B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Valerenga B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ullensaker/Kisa IL (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ullensaker/Kisa IL (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ullensaker/Kisa IL và Valerenga B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | B T T T T T |
2 | Skeid Oslo | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 19 | T T B T T T |
3 | Strindheim IL | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 18 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 17 | T B B H T T |
5 | Tromsdalen | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 16 | 5 | 16 | B T T T B T |
6 | Eidsvold Turn | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T B |
7 | Strommen | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 13 | T B H T B B |
8 | Grorud | 8 | 3 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 12 | T H H B H T |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | H H T B T B |
10 | Alta | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 9 | H B H T T B |
11 | Follo | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | B B B T B T |
12 | Junkeren | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 27 | -19 | 3 | B B B B B B |
13 | Gjovik Lyn | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 28 | -23 | 3 | B T B B B B |
14 | Valerenga B | 8 | 0 | 0 | 8 | 8 | 27 | -19 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: